🔍
Search:
SÁNG CHÓI
🌟
SÁNG CHÓI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
아주 밝고 아름다운 빛.
1
ÁNH SÁNG CHÓI, ÁNH RỰC RỠ:
Ánh sáng đẹp và sáng chói
-
Tính từ
-
1
빛이 아주 밝고 아름답다.
1
RỰC RỠ, SÁNG CHÓI, CHÓI LÒA:
Ánh sáng đẹp và chói loá.
-
☆☆
Tính từ
-
1
눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다.
1
CHÓI MẮT, CHÓI LÒA:
Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.
-
2
색이나 빛이 화려하고 예쁘다.
2
SÁNG CHÓI, SÁNG RỰC:
Màu sắc hay ánh sáng đẹp và rực rỡ.
-
3
업적이나 활약이 매우 대단하다.
3
RẠNG NGỜI, RỰC RỠ, RẠNG RỠ:
Công danh, sự nghiệp, thành quả đạt được thật lớn lao.
-
Tính từ
-
1
공로나 업적 등이 뚜렷하다.
1
LỪNG LẪY, LẪY LỪNG, VẺ VANG, HUY HOÀNG:
Sự nghiệp hay công lao... rất rõ ràng.
-
2
빛 등이 밝게 빛나다.
2
RỰC RỠ, SÁNG NGỜI, SÁNG CHÓI:
Ánh sáng... phát ra một cách sáng rõ.
-
☆☆
Động từ
-
1
빛이 환히 비치다.
1
PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG:
Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ.
-
2
빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나다.
2
LẤP LÁNH, LONG LANH:
Ánh sáng bị phản chiếu nên lấp lánh hay bóng lộn.
-
3
어떤 것이 매우 돋보이거나 가치 있다.
3
SÁNG CHÓI, RỰC SÁNG, SÁNG GIÁ:
Cái nào đó rất nổi bật hay có giá trị.
-
4
눈이 맑은 빛을 띠다.
4
LONG LANH, NGỜI SÁNG:
Mắt ánh lên sự sáng ngời.
-
Phó từ
-
1
강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태로. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하게.
1
MỘT CÁCH RỰC RỠ, MỘT CÁCH SÁNG CHÓI, MỘT CÁCH LẤP LÁNH:
Với trạng thái tia sáng mạnh lấp lóa hoặc nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.
-
2
빛깔이나 모양 등이 매우 화려하거나 아름답게.
2
MỘT CÁCH ĐẸP ĐẼ, MỘT CÁCH RỰC RỠ:
Ánh sáng hay hình dạng… một cách rất đẹp hay rực rỡ.
-
3
일이나 이상 등이 매우 좋고 훌륭하게.
3
MỘT CÁCH SÁN LẠN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ:
Công việc hay lí tưởng… một cách rất tốt và tuyệt vời.
🌟
SÁNG CHÓI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
아주 밝고 아름다운 빛.
1.
ÁNH SÁNG CHÓI, ÁNH RỰC RỠ:
Ánh sáng đẹp và sáng chói
-
Danh từ
-
1.
주로 봄이나 여름에 햇빛이 강하게 내리쬘 때 먼 데 있는 사물이 아른거리는 것처럼 보이는 현상.
1.
SỰ CHÓI LOÀ, SỰ LẤP LÁNH:
Hiện tượng nhìn như thể sự vật ở xa lắc đang đung đưa khi ánh mặt trời chiếu sáng chói chang chiếu xuống chủ yếu vào mùa xuân hay mùa hè.
-
Danh từ
-
1.
우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.
1.
SAO BĂNG:
Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống.
-
Danh từ
-
1.
우주에서 지구로 들어와 공기에 부딪쳐 밝은 빛을 내며 떨어지는 물체.
1.
SAO BĂNG:
Vật thể từ vũ trụ rơi vào trái đất, va chạm với khí quyển và phát ra tia sáng sáng chói rồi rơi xuống.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경.
1.
KÍNH MÁT, KÍNH RÂM:
Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.